Bảng giá phe thép silic EI 5 dem(tổn thất từ 5w/1kg)Bảng giá phe thép silic EI 5 dem(tổn thất từ 5w/1kg) | |||
| Loại | <40kg | >=40kg | >=100kg |
| Fe 9,13,18 | 21000 | ||
| Fe 16 | 22000 | 21000 | 20000 |
| Fe 19 | 22000 | 21000 | 20000 |
| Fe 20 | 22000 | 21000 | 20000 |
| Fe 22 | 22000 | 21000 | 20000 |
| Fe 25 | 22000 | 21000 | 20000 |
| Fe 28 | 23000 | 22000 | 21000 |
| Fe 32 | 23000 | 22000 | 21000 |
| Fe 36 | 23000 | 22000 | 21000 |
| Fe 40 | 23000 | 22000 | 21000 |
| Fe 45 | 24000 | 23000 | 22000 |
| Fe 50 | 25000 | 24000 | 23000 |
| Fe 60 | 28000 | 27000 | 25000 |
| Fe 70 | 28000 | 27000 | 25000 |
| Fe 80 | 28000 | 27000 | 25000 |
| Fe 85 | 28000 | 27000 | 25000 |






Cho tui hoi mua bao nhiêu moi giao hanh
Trả lờiXóaFe EI 25 bao nhieu 1kg zay co ship tphcm ko
Trả lờiXóaMình muốn đặc 10k phe 28 với 5 bộ gông liên hệ ntn
Trả lờiXóaMình muốn mua 10kg phe 28 vơi 5 bộ gông liên hệ ntn ạ
Trả lờiXóaMình mươn mua fe 25
Trả lờiXóamua 2kg phe 25
Trả lờiXóacó giao hàng k
mình muốn 2kg fe 19 có dao hàng ko
Trả lờiXóa